发威 fāwēi
volume volume

Từ hán việt: 【phát uy】

Đọc nhanh: 发威 (phát uy). Ý nghĩa là: Ra oai cho người khác nể sợ — Làm ra mặt giận dữ cho người khác sợ..

Ý Nghĩa của "发威" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发威 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ra oai cho người khác nể sợ — Làm ra mặt giận dữ cho người khác sợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发威

  • volume volume

    - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 地面 dìmiàn réng 发散 fāsàn zhe 烈日 lièrì de 余威 yúwēi

    - nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.

  • volume volume

    - 一刻钟 yīkèzhōng hòu 出发 chūfā ba

    - Hãy xuất phát sau 15 phút.

  • volume volume

    - 一个 yígè 晨运 chényùn zhě zài 伯利恒 bólìhéng 发现 fāxiàn le de 尸体 shītǐ

    - Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 信息 xìnxī shì 权威部门 quánwēibùmén 发布 fābù de

    - Những tin này do cơ quan có thẩm quyền đưa ra.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - jiù zài 今早 jīnzǎo 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 发生 fāshēng de shì 之后 zhīhòu

    - Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao