Đọc nhanh: 发威 (phát uy). Ý nghĩa là: Ra oai cho người khác nể sợ — Làm ra mặt giận dữ cho người khác sợ..
发威 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ra oai cho người khác nể sợ — Làm ra mặt giận dữ cho người khác sợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发威
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 这些 信息 是 权威部门 发布 的
- Những tin này do cơ quan có thẩm quyền đưa ra.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 就 在 今早 威斯康星州 发生 的 事 之后
- Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
威›