Đọc nhanh: 霜威 (sương uy). Ý nghĩa là: Vẻ oai nghiêm lạnh lùng..
霜威 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ oai nghiêm lạnh lùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜威
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
霜›