Đọc nhanh: 发声装置 (phát thanh trang trí). Ý nghĩa là: Loa.
发声装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发声装置
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 入声 发音 较 特别
- Phát âm của nhập thanh khá đặc biệt.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 他 兴奋 得 声音 发颤
- Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 能 正确 发出 上 声
- Anh ấy có thể phát âm thượng thanh đúng.
- 他 声称 只 发生 过 口交
- Anh ta khẳng định chỉ có quan hệ tình dục bằng miệng.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
声›
置›
装›