发嘘声 fā xū shēng
volume volume

Từ hán việt: 【phát hư thanh】

Đọc nhanh: 发嘘声 (phát hư thanh). Ý nghĩa là: rít lên (như một dấu hiệu của sự không hài lòng).

Ý Nghĩa của "发嘘声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发嘘声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rít lên (như một dấu hiệu của sự không hài lòng)

to hiss (as a sign of displeasure)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发嘘声

  • volume volume

    - de 发音 fāyīn shì 平声 píngshēng de

    - Phát âm của anh ấy là thanh bằng.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn 声音 shēngyīn 发颤 fāchàn

    - Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù shí 鞋子 xiézi 发出 fāchū 咯咯 gēgē shēng

    - Khi anh ấy chạy, giày phát ra tiếng "lộp bộp".

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发表 fābiǎo le 一份 yīfèn 声明 shēngmíng 更正 gēngzhèng 早先 zǎoxiān 声明 shēngmíng zhōng de 错误 cuòwù

    - Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.

  • volume volume

    - 农贸 nóngmào 批发市场 pīfāshìchǎng 整天 zhěngtiān 人声 rénshēng 吵闹 chǎonào

    - Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào

  • volume volume

    - néng 正确 zhèngquè 发出 fāchū shàng shēng

    - Anh ấy có thể phát âm thượng thanh đúng.

  • volume volume

    - 声称 shēngchēng zhǐ 发生 fāshēng guò 口交 kǒujiāo

    - Anh ta khẳng định chỉ có quan hệ tình dục bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPC (口卜心金)
    • Bảng mã:U+5618
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao