Đọc nhanh: 发声器 (phát thanh khí). Ý nghĩa là: thiết bị âm thanh.
发声器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị âm thanh
sound device
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发声器
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 他 敲门 时 发出 乒乓 声
- Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
器›
声›