Đọc nhanh: 反空降 (phản không giáng). Ý nghĩa là: phòng không.
反空降 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng không
anti-aircraft defense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反空降
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
空›
降›