Đọc nhanh: 受电弓 (thụ điện cung). Ý nghĩa là: pantograph (giao thông vận tải).
受电弓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pantograph (giao thông vận tải)
pantograph (transportation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受电弓
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 这个 电视台 非常 受欢迎
- Đài truyền hình này rất được yêu thích.
- 电动车 越来越 受欢迎
- Xe điện ngày càng được ưa chuộng.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 这部 电影 备受 好评
- Bộ phim này được khen ngợi rất nhiều.
- 这部 电影 深受 好评
- Bộ phim này được đánh giá rất cao.
- 这个 家用电器 很 受欢迎
- Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.
- 这位 电视 制作 人 非常 有 创意 , 制作 了 许多 受欢迎 的 节目
- Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
弓›
电›