Đọc nhanh: 反磁性 (phản từ tính). Ý nghĩa là: tính phản từ.
反磁性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính phản từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反磁性
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 磁性 疲乏
- từ tính bị yếu đi.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 我们 的 性格 相反
- Tính cách của chúng tôi trái ngược nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
性›
磁›