反潜机 fǎnqiánjī
volume volume

Từ hán việt: 【phản tiềm cơ】

Đọc nhanh: 反潜机 (phản tiềm cơ). Ý nghĩa là: máy bay chống tàu ngầm.

Ý Nghĩa của "反潜机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反潜机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy bay chống tàu ngầm

海军用来搜索和攻击敌潜艇的飞机

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反潜机

  • volume volume

    - 乘机 chéngjī 反攻 fǎngōng

    - thừa cơ phản công.

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • volume volume

    - 反应 fǎnyìng hěn 机动 jīdòng

    - Anh ấy phản ứng rất nhanh nhạy.

  • volume volume

    - 反应 fǎnyìng 十分 shífēn 机智 jīzhì

    - Cô ấy phản ứng một cách khéo léo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 机器 jīqì de 反应 fǎnyìng hěn 迟钝 chídùn

    - Phản ứng của máy móc này rất trì trệ.

  • volume volume

    - 经济危机 jīngjìwēijī shì 潜在 qiánzài de

    - Khủng hoảng kinh tế là tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè duì 不仅 bùjǐn 防守 fángshǒu 严密 yánmì 而且 érqiě néng 抓住机会 zhuāzhùjīhuì 快速 kuàisù 反击 fǎnjī

    - đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao