Đọc nhanh: 反潜机 (phản tiềm cơ). Ý nghĩa là: máy bay chống tàu ngầm.
反潜机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay chống tàu ngầm
海军用来搜索和攻击敌潜艇的飞机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反潜机
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 他 反应 很 机动
- Anh ấy phản ứng rất nhanh nhạy.
- 她 反应 得 十分 机智
- Cô ấy phản ứng một cách khéo léo.
- 这个 机器 的 反应 很 迟钝
- Phản ứng của máy móc này rất trì trệ.
- 经济危机 是 潜在 的
- Khủng hoảng kinh tế là tiềm ẩn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 这个 队 不仅 防守 严密 , 而且 能 抓住机会 快速 反击
- đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
机›
潜›