Đọc nhanh: 反应曲线 (phản ứng khúc tuyến). Ý nghĩa là: đường cong phản ứng.
反应曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường cong phản ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反应曲线
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 他 的 反应迟钝
- Phản ứng của anh ấy chậm chạp.
- 他 有 过敏反应
- Anh ấy đang bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
应›
曲›
线›