Đọc nhanh: 反对票 (phản đối phiếu). Ý nghĩa là: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống; bỏ phiếu chống.
反对票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu chống; sự bỏ phiếu chống; bỏ phiếu chống
否定的答复;表明反对的一票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反对票
- 他 坚决 反对 遭蔑 陷
- Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 今昔对比 , 反差 强烈
- so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.
- 他 对 我们 提出 的 反对 意见 一概 置之不理
- Anh ta không quan tâm đến những ý kiến phản đối mà chúng tôi đưa ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
对›
票›