反复问询 fǎnfù wèn xún
volume volume

Từ hán việt: 【phản phục vấn tuân】

Đọc nhanh: 反复问询 (phản phục vấn tuân). Ý nghĩa là: gặng.

Ý Nghĩa của "反复问询" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反复问询 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反复问询

  • volume volume

    - 人际 rénjì 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá

    - Các vấn đề liên quan đến quan hệ cá nhân rất phức tạp.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng yǒu 反复 fǎnfù

    - Bệnh tình của anh ấy có tái phát.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 反复 fǎnfù 查看 chákàn le 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng tôi đã kiểm tra vấn đề này nhiều lần.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn yào kàn 问题 wèntí de 正面 zhèngmiàn 还要 háiyào kàn 问题 wèntí de 反面 fǎnmiàn

    - không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.

  • volume volume

    - 问题 wèntí zài 会议 huìyì zhōng 反复 fǎnfù 出现 chūxiàn

    - Vấn đề xuất hiện nhiều lần trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 回复 huífù le de 问题 wèntí

    - Anh ấy đã trả lời câu hỏi của tôi.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá

    - Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao