Đọc nhanh: 反动分子 (phản động phân tử). Ý nghĩa là: bọn phản động, phần tử phản động.
反动分子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọn phản động
reactionaries
✪ 2. phần tử phản động
reactionary elements
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反动分子
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 动摇 分子
- Phần tử dao động
- 他 被 指控 为 反革命 分子
- Anh ta bị buộc tội là phần tử phản cách mạng.
- 打垮 了 反动派 , 穷人 就 有 了 出头 的 日子
- dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.
- 现行 反革命 分子
- Bọn phản cách mạng đang hoạt động.
- 他 是 一 撮 反动分子 的 成员
- Anh ta là thành viên của một nhóm phần tử phản động.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
动›
反›
子›