Đọc nhanh: 反刍动物 (phản sô động vật). Ý nghĩa là: động vật nhai lại.
反刍动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật nhai lại
ruminant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反刍动物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刍›
动›
反›
物›