Đọc nhanh: 双飞腿 (song phi thối). Ý nghĩa là: song phi.
双飞腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双飞腿
- 他 因 意外 废 了 双腿
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.
- 告诉 他 你 跟 人 双飞 了
- Nói với anh ấy rằng bạn đã có một cuộc chơi ba người.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 他 的 双腿 都 会 失去知觉
- Mất chức năng ở cả hai chân
- 做 这个 动作 要 分开 双腿
- Thực hiện động tác này, hãy tách chân ra.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 名利双收
- Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
腿›
飞›