双飞腿 shuāngfēi tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【song phi thối】

Đọc nhanh: 双飞腿 (song phi thối). Ý nghĩa là: song phi.

Ý Nghĩa của "双飞腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双飞腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. song phi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双飞腿

  • volume volume

    - yīn 意外 yìwài fèi le 双腿 shuāngtuǐ

    - Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù gēn rén 双飞 shuāngfēi le

    - Nói với anh ấy rằng bạn đã có một cuộc chơi ba người.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • volume volume

    - shì 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 不能 bùnéng 双腿 shuāngtuǐ shēn 到头 dàotóu 后面 hòumiàn de

    - Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.

  • volume volume

    - de 双腿 shuāngtuǐ dōu huì 失去知觉 shīqùzhījué

    - Mất chức năng ở cả hai chân

  • volume volume

    - zuò 这个 zhègè 动作 dòngzuò yào 分开 fēnkāi 双腿 shuāngtuǐ

    - Thực hiện động tác này, hãy tách chân ra.

  • - zhù de 事业 shìyè 腾飞 téngfēi 名利双收 mínglìshuāngshōu

    - Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao