双顶 shuāng dǐng
volume volume

Từ hán việt: 【song đỉnh】

Đọc nhanh: 双顶 (song đỉnh). Ý nghĩa là: Mô hình hai đỉnh (tiếng Anh: Double Top) là một mô hình trong phân tích kĩ thuật chứng khoán được hình thành trong một xu hướng tăng giá tạo hai đỉnh liền kề với mức giá gần giống nhau; phần đáy trung tâm nằm trên đường viền cổ (neckline) thể hiện mức hỗ trợ..

Ý Nghĩa của "双顶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mô hình hai đỉnh (tiếng Anh: Double Top) là một mô hình trong phân tích kĩ thuật chứng khoán được hình thành trong một xu hướng tăng giá tạo hai đỉnh liền kề với mức giá gần giống nhau; phần đáy trung tâm nằm trên đường viền cổ (neckline) thể hiện mức hỗ trợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双顶

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 次货 cìhuò dǐng hǎo huò

    - Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 一件 yījiàn 小事 xiǎoshì 双方 shuāngfāng 争持 zhēngchí le 半天 bàntiān

    - chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 弯腰 wānyāo 摘花 zhāihuā 时会 shíhuì 双手 shuāngshǒu 抖动 dǒudòng

    - Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ

  • volume volume

    - 鸳鸯 yuānyāng 总是 zǒngshì 成双成对 chéngshuāngchéngduì

    - Uyên ương luôn đi thành đôi.

  • volume volume

    - yòng 双手 shuāngshǒu 顶住 dǐngzhù le mén

    - Anh ấy dùng hai tay chống cửa.

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao