Đọc nhanh: 双陆棋 (song lục kì). Ý nghĩa là: cờ thỏ cáo.
双陆棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ thỏ cáo
backgammon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双陆棋
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
棋›
陆›