Đọc nhanh: 反射面 (phản xạ diện). Ý nghĩa là: bề mặt phản chiếu.
反射面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề mặt phản chiếu
reflecting surface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射面
- 反面角色
- đóng vai phản diện
- 他 经常 扮演 反面人物
- Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 他们 的 反应 比较 负面
- Phản ứng của họ khá tiêu cực.
- 该 产品 受到 了 反面 宣传 , 销量 大受 影响
- Sản phẩm bị dư luận tiêu cực và doanh số bán hàng bị ảnh hưởng rất nhiều.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 把 纸 反过来 , 看看 另一面
- Lật tờ giấy ngược lại, xem mặt khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
射›
面›