双边 shuāngbiān
volume volume

Từ hán việt: 【song biên】

Đọc nhanh: 双边 (song biên). Ý nghĩa là: đôi bên; hai bên; song phương. Ví dụ : - 双边会谈。 hội đàm song phương.. - 双边条约。 điều ước giữa hai bên.. - 双边贸易。 mậu dịch song phương.

Ý Nghĩa của "双边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

双边 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đôi bên; hai bên; song phương

由两个方面参加的;特指由两个国家参加的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 双边会谈 shuāngbiānhuìtán

    - hội đàm song phương.

  • volume volume

    - 双边条约 shuāngbiāntiáoyuē

    - điều ước giữa hai bên.

  • volume volume

    - 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - mậu dịch song phương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边

  • volume volume

    - 双边条约 shuāngbiāntiáoyuē

    - điều ước giữa hai bên.

  • volume volume

    - 双边会谈 shuāngbiānhuìtán

    - hội đàm song phương.

  • volume volume

    - 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - mậu dịch song phương.

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - 发展 fāzhǎn 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - Phát triển thương mại song phương.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 浅笑 qiǎnxiào guà 嘴边 zuǐbiān

    - Một nụ cười trên miệng.

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao