Đọc nhanh: 双边 (song biên). Ý nghĩa là: đôi bên; hai bên; song phương. Ví dụ : - 双边会谈。 hội đàm song phương.. - 双边条约。 điều ước giữa hai bên.. - 双边贸易。 mậu dịch song phương.
双边 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi bên; hai bên; song phương
由两个方面参加的;特指由两个国家参加的
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
边›