Đọc nhanh: 双边的 (song biên đích). Ý nghĩa là: tay đôi.
双边的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边的
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
的›
边›