Đọc nhanh: 双唇音 (song thần âm). Ý nghĩa là: âm môi.
双唇音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm môi
双唇紧闭或接近发出的辅音,如普通话语音中的b, p, m
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双唇音
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一 双手
- đôi tay.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
唇›
音›