Đọc nhanh: 双轨 (song quỹ). Ý nghĩa là: đường sắt đôi.
双轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường sắt đôi
有两组轨道的复线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双轨
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
轨›