Đọc nhanh: 冠斑犀鸟 (quán ban tê điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hồng hoàng phương Đông (Anthracoceros albirostris).
冠斑犀鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hồng hoàng phương Đông (Anthracoceros albirostris)
(bird species of China) oriental pied hornbill (Anthracoceros albirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠斑犀鸟
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 他 在 比赛 中 夺冠 了
- Anh ấy đã đoạt chức vô địch trong cuộc thi.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 他们 看 一眼 就 心有灵犀
- Họ chỉ cần nhìn nhau là hiểu.
- 他们 不 说话 也 心有灵犀
- Họ không nói nhưng vẫn hiểu nhau.
- 他俩 总是 互相配合 得 很 好 , 简直 心有灵犀
- Hai người họ lúc nào cũng phối hợp rất ăn ý, quả thật là tâm linh tương thông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
斑›
犀›
鸟›