Đọc nhanh: 双规 (song quy). Ý nghĩa là: shuanggui, một hệ thống ngoài pháp luật trong ĐCSTQ để giam giữ và thẩm vấn những cán bộ không được ân sủng.
双规 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. shuanggui, một hệ thống ngoài pháp luật trong ĐCSTQ để giam giữ và thẩm vấn những cán bộ không được ân sủng
shuanggui, an extralegal system within the CCP for detaining and interrogating cadres who fall from grace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双规
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
规›