Đọc nhanh: 双节棍 (song tiết côn). Ý nghĩa là: côn nhị khúc.
双节棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. côn nhị khúc
nunchaku
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双节棍
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 那 就 变成 了 双 排 灯节
- Đó là gấp đôi Diwali.
- 这根 棍子 断成 三 圪节 了
- cây gậy này gảy thành ba đoạn.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
棍›
节›