双节棍 shuāng jié gùn
volume volume

Từ hán việt: 【song tiết côn】

Đọc nhanh: 双节棍 (song tiết côn). Ý nghĩa là: côn nhị khúc.

Ý Nghĩa của "双节棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双节棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. côn nhị khúc

nunchaku

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双节棍

  • volume volume

    - shuāng 音节 yīnjié 动词 dòngcí

    - động từ song âm tiết

  • volume volume

    - shuāng 音节 yīnjié 名词 míngcí

    - danh từ song âm tiết

  • volume volume

    - jiù 变成 biànchéng le shuāng pái 灯节 dēngjié

    - Đó là gấp đôi Diwali.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 棍子 gùnzi 断成 duànchéng sān 圪节 gējiē le

    - cây gậy này gảy thành ba đoạn.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • volume volume

    - shuāng 拍子 pāizi de měi 小节 xiǎojié 含有 hányǒu 两拍 liǎngpāi huò 偶数 ǒushù pāi de

    - Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng 真是 zhēnshi 一箭双雕 yījiànshuāngdiāo néng 锻炼身体 duànliànshēntǐ yòu néng 调节 tiáojié 精神 jīngshén 妙极了 miàojíle

    - Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!

  • volume volume

    - 为了 wèile 纪念 jìniàn zhè 一天 yìtiān 他们 tāmen gěi 命名 mìngmíng wèi 光棍节 guānggùnjié

    - Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao