Đọc nhanh: 双蕊兰 (song nhị lan). Ý nghĩa là: lan nhị nhị (Diplandrorchis sinica S. C. Chen), loài có nguy cơ tuyệt chủng.
双蕊兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan nhị nhị (Diplandrorchis sinica S. C. Chen), loài có nguy cơ tuyệt chủng
double-stamen orchid (Diplandrorchis sinica S.C. Chen), an endangered species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双蕊兰
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
双›
蕊›