Đọc nhanh: 双阳区 (song dương khu). Ý nghĩa là: Quận Shuangyang của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Shuangyang của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Shuangyang district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双阳区
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
双›
阳›