Đọc nhanh: 双稳 (song ổn). Ý nghĩa là: bistable.
双稳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bistable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双稳
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
稳›