Đọc nhanh: 双程货物 (song trình hoá vật). Ý nghĩa là: hàng hai chiều.
双程货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hai chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双程货物
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
物›
程›
货›