Đọc nhanh: 双眸 (song mâu). Ý nghĩa là: một đôi mắt của một người.
双眸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một đôi mắt của một người
one's pair of eyes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双眸
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
眸›