双眸 shuāngmóu
volume volume

Từ hán việt: 【song mâu】

Đọc nhanh: 双眸 (song mâu). Ý nghĩa là: một đôi mắt của một người.

Ý Nghĩa của "双眸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双眸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một đôi mắt của một người

one's pair of eyes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双眸

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen de 年刊 niánkān 改版 gǎibǎn chéng 双月刊 shuāngyuèkān le

    - Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.

  • volume volume

    - 双手赞成 shuāngshǒuzànchéng

    - giơ hai tay tán thành.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • volume volume

    - 云雀 yúnquè 抖动 dǒudòng de 双翼 shuāngyì

    - Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 双打 shuāngdǎ 配合 pèihé hěn hǎo

    - hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 两件 liǎngjiàn bǎo 双手 shuāngshǒu 大脑 dànǎo

    - Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi yǒu 一双 yīshuāng 棕色 zōngsè de 眸子 móuzi

    - Em bé có một đôi mắt màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIHQ (月山戈竹手)
    • Bảng mã:U+7738
    • Tần suất sử dụng:Trung bình