Đọc nhanh: 双极性电极 (song cực tính điện cực). Ý nghĩa là: điện hai cực.
双极性电极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện hai cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双极性电极
- 我们 要 保持 积极性
- Chúng ta cần giữ vững sự chủ động.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 注意力 缺失 症 极具 争议性
- ADD là một chủ đề gây tranh cãi.
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 她 的 性格 流 于 极端
- Tính cách của cô ấy trở nên cực đoan.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
- 工作 中要 注意 不 损伤 群众 的 积极性
- Trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
性›
极›
电›