Đọc nhanh: 双曲 (song khúc). Ý nghĩa là: hyperbola, Hàm hyperbol.
双曲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hyperbola
✪ 2. Hàm hyperbol
hyperbolic (function)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
曲›