Đọc nhanh: 双曲抛物面 (song khúc phao vật diện). Ý nghĩa là: hyperbolic paraboloid (toán học.).
双曲抛物面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hyperbolic paraboloid (toán học.)
hyperbolic paraboloid (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双曲抛物面
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 他 把 大家 抛 在 了 后面
- Anh ấy đã bỏ lại mọi người phía sau.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 她 不 喜欢 抛头露面
- Cô ấy không thích xuất hiện trước mặt mọi người.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
抛›
曲›
物›
面›