Đọc nhanh: 抛物面 (phao vật diện). Ý nghĩa là: paraboloid (hình học), mặt pa-ra-bôn.
抛物面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. paraboloid (hình học)
paraboloid (geometry)
✪ 2. mặt pa-ra-bôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛物面
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 他 把 大家 抛 在 了 后面
- Anh ấy đã bỏ lại mọi người phía sau.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 抛弃 不 需要 的 物品
- Bỏ những đồ vật không cần thiết.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 她 不 喜欢 抛头露面
- Cô ấy không thích xuất hiện trước mặt mọi người.
- 她 拆 了 邮包 里面 的 物品
- Cô ấy mở các vật phẩm trong bưu kiện.
- 抽屉 里面 放 杂物
- Trong ngăn kéo chứa đồ lặt vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抛›
物›
面›