Đọc nhanh: 单叶双曲面 (đơn hiệp song khúc diện). Ý nghĩa là: hyperboloid của một trang tính (toán học.).
单叶双曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hyperboloid của một trang tính (toán học.)
hyperboloid of one sheet (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单叶双曲面
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 单间 铺面
- mặt tiền cửa hiệu một gian
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
双›
叶›
曲›
面›