Đọc nhanh: 双方结算 (song phương kết toán). Ý nghĩa là: kết toán song phương.
双方结算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết toán song phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双方结算
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 他们 打算 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn vào năm nay.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
方›
算›
结›