Đọc nhanh: 双标 (song tiêu). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn kép.
双标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chuẩn kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双标
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
标›