Đọc nhanh: 国际结算 (quốc tế kết toán). Ý nghĩa là: Kết toán quốc tế.
国际结算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết toán quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际结算
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他们 今年 打算 结昏
- Họ dự định kết hôn trong năm nay.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
算›
结›
际›