Đọc nhanh: 双料 (song liệu). Ý nghĩa là: hai lớp; hai lần.
双料 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai lớp; hai lần
(双料儿) 制造物品用的材料比通常的同类物品加倍,多用于比喻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双料
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 她 回家 照料 年迈 的 双亲
- Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
料›