Đọc nhanh: 边线 (biên tuyến). Ý nghĩa là: đường biên; khu vực ngoài đường biên.
边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường biên; khu vực ngoài đường biên
棒球场从本垒后角分别经第一和第三垒外沿一直沿向外场的球场线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
边›