Đọc nhanh: 双层巴士 (song tằng ba sĩ). Ý nghĩa là: xe buýt hai tầng.
双层巴士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe buýt hai tầng
double-decker bus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双层巴士
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 巴士 按时 出发
- Xe buýt khởi hành đúng giờ.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 我们 坐 巴士 去 北京
- Chúng tôi ngồi xe buýt đi Bắc Kinh.
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 那士 阶层 作用 不小
- Tầng lớp người này có tác dụng không nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
士›
层›
巴›