Đọc nhanh: 双层锅 (song tằng oa). Ý nghĩa là: Nồi hai tầng.
双层锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi hai tầng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双层锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 这个 锅底 有 一层 污垢
- Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
层›
锅›