Đọc nhanh: 双子星座 (song tử tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao song nam.
双子星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao song nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双子星座
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 他 穿 了 一双 长 袜子
- Anh ấy mang một đôi tất dài.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 双手 捧住 孩子 的 脸
- Hai tay nâng mặt đứa bé lên.
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
子›
座›
星›