Đọc nhanh: 双子 (song tử). Ý nghĩa là: Gemini (dấu sao). Ví dụ : - 他们自称双子巫师团 Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
双子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gemini (dấu sao)
Gemini (star sign)
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双子
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 双手 捧住 孩子 的 脸
- Hai tay nâng mặt đứa bé lên.
- 双子 巫师 小孩 卡伊 以为
- Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
子›