Đọc nhanh: 双子座 (song tử tọa). Ý nghĩa là: chòm song nam; chòm sao song nam.
双子座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm song nam; chòm sao song nam
星座名黄道十二宿的第三宫位于赤经七时零分,赤纬二十二度,相当于中国的井宿在西洋占星术中,被视为主宰五月二十三日至六月二十一日前后的命宫座内大多为双 星或合星,故称为"双子座"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双子座
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 双子 巫师 团 的 人 都 要死 了
- Các Song Tử đều đang hấp hối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
子›
座›