Đọc nhanh: 双塔 (song tháp). Ý nghĩa là: Quận Shuangta của thành phố Triều Dương 朝陽市 | 朝阳市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Shuangta của thành phố Triều Dương 朝陽市 | 朝阳市, Liêu Ninh
Shuangta district of Chaoyang city 朝陽市|朝阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双塔
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
塔›