Đọc nhanh: 双塔区 (song tháp khu). Ý nghĩa là: Quận Shuangta của thành phố Triều Dương 朝陽市 | 朝阳市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Shuangta của thành phố Triều Dương 朝陽市 | 朝阳市, Liêu Ninh
Shuangta district of Chaoyang city 朝陽市|朝阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双塔区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
双›
塔›