双喜临门 shuāng xǐlínmén
volume volume

Từ hán việt: 【song hỉ lâm môn】

Đọc nhanh: 双喜临门 (song hỉ lâm môn). Ý nghĩa là: hai sự kiện hạnh phúc đồng thời trong gia đình.

Ý Nghĩa của "双喜临门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双喜临门 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai sự kiện hạnh phúc đồng thời trong gia đình

two simultaneous happy events in the family

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双喜临门

  • volume volume

    - zài 关键 guānjiàn 时候 shíhou 临门一脚 línményījiǎo

    - tại thời khắc then chốt

  • volume volume

    - 双喜 shuāngxǐ 临门 línmén

    - song hỷ lâm môn; hai niềm vui đến cùng một lúc.

  • volume volume

    - 双喜临门 shuāngxǐlínmén

    - song hỉ lâm môn.

  • volume volume

    - 双喜临门 shuāngxǐlínmén

    - song hỉ lâm môn (hai niềm vui đến nhà cùng một lúc.)

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那双 nàshuāng 粉色 fěnsè 拖鞋 tuōxié

    - Tôi yêu đôi dép màu hồng đó!

  • volume volume

    - 临门一脚 línményījiǎo

    - đá một phát vào khung thành.

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 靓妆 jìngzhuāng 出门 chūmén

    - Cô ấy thích trang điểm rồi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao