Đọc nhanh: 红双喜字 (hồng song hỉ tự). Ý nghĩa là: Chữ song hỉ đỏ.
红双喜字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chữ song hỉ đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红双喜字
- 双喜 临门
- song hỷ lâm môn; hai niềm vui đến cùng một lúc.
- 双喜临门
- song hỉ lâm môn.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 恭喜发财 , 红包 拿来 !
- Cung hỷ phát tài, lì xì đưa tui.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 他 匿名 向 红十字 捐 了 大笔 钱
- Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
喜›
字›
红›