双关语 shuāngguān yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【song quan ngữ】

Đọc nhanh: 双关语 (song quan ngữ). Ý nghĩa là: một cụm từ có nghĩa kép, chơi chữ. Ví dụ : - 这是个极其巧妙的双关语 Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.

Ý Nghĩa của "双关语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双关语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một cụm từ có nghĩa kép

a phrase with a double meaning

✪ 2. chơi chữ

play on words; pun

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 极其 jíqí 巧妙 qiǎomiào de 双关语 shuāngguānyǔ

    - Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双关语

  • volume volume

    - 冻结 dòngjié 双方 shuāngfāng 关系 guānxì

    - mối quan hệ song phương tạm ngừng.

  • volume volume

    - 学习外语 xuéxíwàiyǔ duō shuō hěn 关键 guānjiàn

    - Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 双语 shuāngyǔ 报纸 bàozhǐ

    - Đây là một tờ báo song ngữ.

  • volume volume

    - huí 保留区 bǎoliúqū 双关语 shuāngguānyǔ

    - Quay lại đặt phòng?

  • volume volume

    - 双商 shuāngshāng shì shuō 关于 guānyú 情商 qíngshāng 智商 zhìshāng le

    - Hai bên là đang nói về EQ và IQ .

  • volume volume

    - 合作 hézuò 可以 kěyǐ 促进 cùjìn 双方 shuāngfāng 关系 guānxì

    - Hợp tác có thể thúc đẩy mối quan hệ đôi bên.

  • volume volume

    - zhè shì 极其 jíqí 巧妙 qiǎomiào de 双关语 shuāngguānyǔ

    - Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao