Đọc nhanh: 双关语 (song quan ngữ). Ý nghĩa là: một cụm từ có nghĩa kép, chơi chữ. Ví dụ : - 这是个极其巧妙的双关语 Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.
双关语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cụm từ có nghĩa kép
a phrase with a double meaning
✪ 2. chơi chữ
play on words; pun
- 这 是 个 极其 巧妙 的 双关语
- Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双关语
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 这是 双语 报纸
- Đây là một tờ báo song ngữ.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 双商 是 说 关于 情商 和 智商 了
- Hai bên là đang nói về EQ và IQ .
- 合作 可以 促进 双方 关系
- Hợp tác có thể thúc đẩy mối quan hệ đôi bên.
- 这 是 个 极其 巧妙 的 双关语
- Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
双›
语›